Dầu động cơ xăng & diesel 4 kỳ tải nặng
AP SUPER LUBE 7777 là dầu bôi trơn dùng chung cho cả động cơ xăng và diesel. Được đặc chế từ dầu gốc chất lượng cao và phụ tiên tiến giúp động cơ của bạn luôn sạch hoàn hảo, nhờ tác nhân tẩy rửa đặc biệt hoạt hóa và liên tục khóa chặt bụi bẩn và cặn bẩn có hại. Dầu cung cấp khả năng kiểm soát hiệu quả các vấn đề ăn mòn, mài mòn và lắng cặn trong động cơ. Dầu vượt các yêu cầu tính năng của API SG/CD, MIL-L-2104C và MIL-L-46152B, Ford ESEM2C-153C, ESE-M2C-129C, Nisan L-18,…
Thông tin
AP SUPER LUBE 7777 SG/CD 15W-40
API SG/CD
MIL-L-2104C và MIL-L-46152B, Ford ESEM2C-153C, ESE-M2C-129C, Nisan L-18
SAE 15W-40
Thành phần: Dầu gốc và phụ gia
Dung tích: 4L, 200L
AP SUPER LUBE 7777 được khuyên dùng cho các động cơ xăng có trang bị hệ thống tuần hoàn khí xả và động cơ diesel hút khí tự nhiên trên các xe chở khách, xe taxi, xe tải nhỏ, máy kéo sử dụng nhiên liệu xăng hoặc diesel.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
Tính năng
AP SUPER LUBE 7777 với các tính năng nổi trội:
Phù hợp cho cả động cơ xăng và diesel
AP SUPER LUBE 7777 là giải pháp 2 in 1 giúp giảm tồn kho, tiết kiệm chi phí.
Chống lắng cặn tối đa, giữ động cơ luôn sạch
Công nghệ phụ gia tiên tiến giúp kiểm soát lắng cặn ở nhiệt độ cao, trung hòa axit, loại bỏ và kiểm soát cặn bẩn nhanh chống giúp động cơ luôn sạch trong suốt thời gian sử dụng.
Bảo vệ chống lại hiện tượng keo dầu do nhiệt
Công thức tối ưu giúp duy trì màng dầu siêu bền, bôi trơn bền bỉ và chống lại các tác nhân oxi hóa gây keo dầu ở nhiệt độ cao.
Thông số
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 | Độ nhớt động học @100oC | cSt | ASTM D445 | 13.0-16.2 |
2 | Điểm đông | — | ASTM D97 | Max -15 |
3 | Hàm lượng kiềm tổng (TBN) | mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 7.0 |
4 | Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn | %m | ASTM D4628 | Min 0.27 |
5 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) | oC | ASTM D92 | Min 200 |
6 | Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC | ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 | Hàm lượng nước | %V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 | Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) | — | ASTM D130 | Class 1 |
9 | Cặn cơ học (cặn pentan) | %m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 | Khối lượng riêng @15oC | g/cm3 | ASTM D4052 | 0.85 -0.87 |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.