DẦU ĐỘNG CƠ DIESEL 4 KỲ CAO CẤP
SINGTEC DIESEL X1 20W-50 được pha chế từ nguồn phụ gia đặc biệt, SINGTEC DIESEL X1 20W-50 phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam với tính năng bảo vệ liên tục, tăng khả năng bôi trơn cho mọi ứng dụng, tăng khả năng bảo vệ và duy trì hoạt động của máy móc trong khoảng nhiệt độ thay đổi rộng.
Thông tin
SINGTEC DIESEL X1 20W-50
Dầu động cơ Diesel 4 kỳ cao cấp
API CD
SAE: 20W-50
Dung tích: 18L/ 200L / 1000L
SINGTEC DIESEL X1 20W-50 được khuyên dùng cho xe tải nhỏ, máy kéo nông nghiệp, các máy chịu tải nhỏ sử dụng động cơ diesel không có turbo tăng áp yêu cầu cấp chất lượng API CD.
Khuyến nghị
– Đối với động cơ diesel turbo tăng áp chịu tải trọng trung bình đến nặng khuyến nghị sử dụng SINGTEC DIESEL X2 (cấp API CF-4).
– Đối với động cơ diesel turbo tăng áp chịu tải trọng nặng đến siêu nặng khuyến nghị sử dụng SP SINGTEC DIESEL X3 (cấp API CI-4)..
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
Tính năng
SINGTEC DIESEL X1 20W-50 với các tính năng nổi bật:
– Duy trì màng dầu bôi trơn liên tục.
– Duy trì độ nhớt ổn định trong suốt chu kỳ làm việc của động cơ.
– Ngăn ngừa quá trình tạo cặn trên pít-tông.
– Giải pháp hoàn hảo cho hệ thống động cơ không có turbo tăng áp.
Thông số
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 | Độ nhớt động học @100oC | cSt | ASTM D445 | 16.3-21.8 |
2 | Chỉ số độ nhớt | — | ASTM D2270 | Min 110 |
3 | Hàm lượng kiềm tổng (TBN) | mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 5.0 |
4 | Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn | %m | ASTM D4628 | Min 0.15 |
5 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) | oC | ASTM D92 | Min 230 |
6 | Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC | ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 | Hàm lượng nước | %V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 | Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) | — | ASTM D130 | 1a |
9 | Cặn cơ học (cặn pentan) | %m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 | Điểm đông | oC | ASTM D97 | Max -9 |
11 | Ngoại quan | — | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.