Dầu động cơ 4 kỳ turbo cao cấp
SINGTEC DIESEL X3 20W-50 là dầu động cơ diesel turbo cao cấp được sản xuất từ dầu gốc chất lượng tuyệt hảo, kết hợp với phụ gia tính năng cao cấp duy trì độ nhớt ổn định trong suốt chu trình hoạt động. SINGTEC DIESEL X3 20W-50 cung cấp sự bảo vệ tốt nhất ngay từ khi khởi động cho đến giai đoạn hoạt động liên tục với cường độ cao.
Thông tin
SINGTEC DIESEL X3 20W-50 đáp ứng các tiêu chuẩn:
API CI-4/CH-4/CG-4/CF-4/CF/SL
SAE 20W-50
Volvo VDS-3
Renault Truck RLD-2
Mack EO-N/N Plus
MAN M 3275
CUMMINS CES 20076/77/78
CUMMINS CES 20086
CAT ECF-2/1-a
MTU Type 2
Detroit Diesel DDC 93K215
Detroit Diesel DDC DFS 93K222
Dung tích: Phuy 200 lít, Can/Xô 18 lít, IBC 1000 lít
SINGTEC DIESEL X3 20W-50 được khuyên dùng cho:
Xe tải: phù hợp với hầu hết các động cơ xe tải hạng nặng chạy trên mọi địa hình kể cả động cơ có hoặc không có turbo tăng áp, động cơ siêu trường siêu trọng, trang bị hoặc không trang bị bộ lọc xúc tác EGR, CGI …
Ghe tàu: phù hợp cho các động cơ diesel tàu thủy tốc độ cao như Cummins, Yanma, Mitsubishi, Hino, Komatsu … chuyên đánh bắt thủy sản xa bờ, sử dụng dầu diesel hàm lượng lưu huỳnh thấp (dưới 0.25%).
Xe cơ giới/xe công trình: sử dụng cho hầu hết các xe cơ giới/xe công trình như Carterpillar, Cummins, Detroit Diesel, MTU, Komatsu … hoạt động liên tục với cường độ cao.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
Tính năng
SINGTEC DIESEL X3 20W-50 đặc chế với các tính năng nổi trội:
– Duy trì độ nhớt tối ưu giúp bảo vệ động cơ liên tục .
– Kiểm soát tạo cặn giúp động cơ luôn sạch và duy trì hiệu năng ổn định.
– Dầu tương hợp với chất xúc tác của bộ trung hòa khí xả, tăng tuổi thọ ống xả.
Thông số
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 | Độ nhớt động học @100oC | cSt | ASTM D445 | 16.3 – 21.8 |
2 | Chỉ số độ nhớt | — | ASTM D2270 | Min 110 |
3 | Hàm lượng kiềm tổng (TBN) | mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 8.0 |
4 | Tổng hàm lượng kim loại Ca, Mg, Zn | %m | ASTM D4628 | Min 0.2 |
5 | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) | oC | ASTM D92 | Min 230 |
6 | Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC | ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 | Hàm lượng nước | %V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 | Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) | — | ASTM D130 | 1a |
9 | Cặn cơ học (cặn pentan) | %m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
10 | Điểm đông | oC | ASTM D97 | Max -9 |
11 | Ngoại quan | — | Visual | Sáng & rõ |
Thông số trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.